Danh sách cán bộ, công chức
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ KHÁNH BÌNH
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ |
1 | PHAN VĂN TƯỜNG | 12/12/1974 | Bí thư Đảng uỷ, Chủ tịch UBND xã |
2 | TRÌNH THANH PHONG | Phó Bí thư Đảng uỷ | |
3 | TRÌNH MINH TỰU | 20/10/1980 | Phó Bí thư Đảng uỷ, CT. HĐND |
4 | TRẦN THỊ THÚY | 01/01/1983 | Phó Chủ tịch UBND xã |
5 | LÊ THANH PHONG | 18/05/1983 | Phó Chủ tịch UBND xã |
6 | TRẦN TUẤN KIỆT | 12/12/1981 | Phó Chủ tịch HĐND xã, Chủ tịch CĐCS |
7 | TRẦN THỊ DIỄM PHÚC | 28/02/1985 | Chủ tịch UBMTTQVN xã |
8 | NGUYỄN VĂN TƯƠNG | 01/01/1985 | Chủ tịch Hội Nông dân |
9 | VÕ THỊ THÙY TRANG | 20/02/1992 | Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
10 | LÊ THỊ HIỂU | 18/08/1990 | Chủ tịch Hội LHPN xã |
11 | ĐẶNG THANH TOÀN | 24/12/1990 | Chủ tịch Hội Cựu chiến binh xã |
12 | TRẦN THỊ TRÚC MAI | 20/01/1984 | Công chức Văn phòng - Thống kê |
13 | NGUYỄN THỊ LAM THỦY | 01/01/1984 | Công chức Văn phòng - Thống kê |
14 | HỒ THỊ THẢO | 23/12/1997 | Công chức Văn phòng - Thống kê |
15 | DƯƠNG PHÚ AN | 26/9/1989 | Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
16 | TRẦN NGỌC MỸ | 30/06/1985 | Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
17 | VÕ THÀNH TÂM | 20/04/1985 | Công chức Văn hoá - Xã hội |
18 | NGUYỄN TRÚC SƠN | 09/09/1984 | Công chức Văn hoá - Xã hội |
19 | VÕ MINH LÝ | 9/10/1984 | Công chức Địa chính - Xây dựng - Nông nghiệp và Môi trường |
20 | NGUYỄN THANH HỒNG | 10/7/1984 | Công chức Địa chính - Xây dựng - Nông nghiệp và Môi trường |
21 | NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG | 21/06/1991 | Công chức Tài chính - Kế toán |
22 | NGUYỄN THANH BÌNH | 03/08/1990 | Công chức Tài chính - Kế toán |
23 | HUỲNH VĂN CÁL | 15/05/1970 | Chỉ huy trưởng Ban Chỉ huy Quân sự xã |